Còn hàng
Bảo hành : 3 năm hoặc 100.000 Km
Trả góp với lãi suất thấp nhất
Là người sử dụng dòng xe thương mại, hẳn bạn sẽ muốn sở hữu một chiếc xe vững chắc, mạnh mẽ được trang bị các tính năng an toàn cao để vượt qua mọi thử thách trên đường đồng thời thiết kế toát lên vẻ hiện đại, sang trọng và thỏa mái. Ford Transit chiếc xe đáp ứng đầy đủ những kỳ vọng của bạn
NỘI THẤT :
NỘI THẤT TINH TẾ VÀ TIỆN NGHI : Ford Transit vượt trên những gì bạn mong đợi. Không chỉ có kiểu dáng năng động không gian rộng rãi, mà nội thất của Ford Transit còn được thiết kế sang trọng. Khoang hành khách mô phỏng khoang hành khách của máy bay hiện đại, nội thất bọc da cao cấp và được trang bị những tính năng tiện nghi vốn chỉ có ở những dòng xe du lịch, hạng sang mang đến cho bạn sự thoải mái tối đa
Tựa lưng ghế hành khách điều chỉnh độ nghiêng từng ghế riêng biệt
Bảng táp lô thiết kế khoa học, thuận tiện cho người lái
Hộp số sàn 6 cấp, cần số bố trí thuận tiện cho người điều khiển
Dàn âm thanh chất lượng cao cấp kết nối thiết bị ngoại vi
VẬN HÀNH : ĐỘNG CƠ MẠNH MẼ VÀ TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU
Động cơ diesel 2.4L Turbo tăng áp với phun nhiên liệu trực tiếp common-rail, cho công suất 138 mã lực tại 3.500 vòng/phút và mô-men xoắn tới 375Nm tại 2.000 vòng/phút, rất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số sàn gồm 6 cấp số tiến và 1 số lùi, giúp quá trình chuyển số mượt mà hơn. Hệ thống dẫn động bánh sau sử dụng cầu cứng và lá nhíp với chi phí bảo dưỡng thấp nhưng bền bỉ suốt vòng đời xe.
Động cơ Transit tiêu chuẩn | |
Transit 16 chỗ Động cơ Diesel | |
Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2,4L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
Loại | 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) | 2402 |
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) | 89.9 x 94.6 |
Công suất cực đại (HP/vòng/phút) | 138/3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 375/2000 |
Hộp số | 6 số sàn |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực |
Kích thước và trọng lượng | |
Transit 16 chỗ Động cơ Diesel | |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5780 x 2000 x 2360 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3750 |
Vệt bánh trước (mm) | 1740 |
Vệt bánh sau (mm) | 1704 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3730 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) | 6.65 |
Trọng lượng không tả (kg) | 2455 |
Hệ thống treo | |
Transit 16 chỗ Động cơ Diesel | |
Trước | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực |
Sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Transit 16 chỗ Động cơ Diesel | |
Phanh đĩa trước và sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Trợ lực lái thuỷ lực | Có |
Trang thiết bị chính | |
Transit 16 chỗ Động cơ Diesel | |
Túi khí cho người lái | Có |
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước | Có |
Khoá nắp ca-po | Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Khoá cửa điện trung tâm | Có |
Chắn bùn trước sau | Có |
Đèn sương mù | Có |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Vật liệu ghế | Da |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có |
Tựa đầu ghế điều chỉnh được | Có |
Bậc lên xuống cửa trượt | Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống | Có |
Khoá cửa điều khiển từ xa | Có |
Các hàng ghế ngả được | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có |
Điều hoà nhiệt độ 2 dàn lạnh đến từng hàng ghế | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, 4 loa |
Hệ thống phanh | |
Transit 16 chỗ Động cơ Diesel | |
Phanh đĩa trước và sau | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Trợ lực lái thuỷ lực | Có |